Kết quả tra cứu mẫu câu của 責任を負う
それは
君
が
責任
を
負
うべき
事
だ。
Đó là đám tang của bạn.
彼
のおじが
彼
の
責任
を
負
うだろう。
Chú của anh ấy sẽ đảm nhận trách nhiệm thay cho anh ấy.
私
はその
結果
に
責任
を
負
うつもりだ。
Tôi sẽ trả lời cho kết quả.
私
は
彼
の
不正直
さの
責任
を
負
うことはできない。
Tôi không thể trả lời cho sự thiếu trung thực của anh ấy.