Kết quả tra cứu mẫu câu của 責務
(
人
)を
責務
から
解除
する
Miễn trừ nghĩa vụ cho ai đó
彼
はついに
責務
を
果
たした。
Cuối cùng thì anh ấy cũng đã thực hiện nghĩa vụ.
兵卒
としての
責務
を
果
たす
Tính theo cấp bậc, hiện tôi là binh nhì.
私
はあなたが
新
しい
責務
をうまくこなせるよう
願
っています。
Tôi chúc bạn may mắn với trách nhiệm mới của mình.