Kết quả tra cứu mẫu câu của 貯え
彼
は1
万ドル
も
貯
えた。
Anh ấy đã tiết kiệm được không dưới mười ngàn đô la.
DNAの
サンプル
を
貯
える
事
は
許
されるべきではない。
Nó không được phép lưu trữ các mẫu DNA.
彼女
はたくさんのお
金
を
貯
えた。
Cô ấy đã bỏ rất nhiều tiền.
彼
は
老後
のために
大金
を
貯
えている。
Anh ấy có rất nhiều tiền để dành cho tuổi già của mình.