Kết quả tra cứu mẫu câu của 貯蓄
貯蓄
に
回
す
金
なんかないよ。
Tôi chẳng có đủ tiền để mà tiết kiệm. .
勤倹貯蓄
は、
将来
の
安心
を
確保
するために
重要
です。
Chăm chỉ và tiết kiệm là điều quan trọng để đảm bảo sự an toàn trong tương lai.
個人
(の)
貯蓄
Tiết kiệm của cá nhân
個人
(の)
貯蓄率
Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân