Kết quả tra cứu mẫu câu của 貯金
貯金
を〜
Lấy tiền tiết kiệm ra
貯金
が―たまった
Tiền tích trữ rất nhiều .
貯金
をしてもむだである。
Đó không phải là giá trị tiết kiệm tiền.
貯金通帳
に
残
っていた
金
で
利子
がついた。
Tiền lãi được tích lũy từ số tiền còn lại trong tài khoản tiết kiệm của tôi.