Kết quả tra cứu mẫu câu của 貯金する
彼
は
貯金
するどころか
借金
ばかりだ。
Anh ta mà biết tiết kiệm tiền á, nợ nần chồng chất kia kìa.
彼
は
貯金
するどころか
借金
だらけだ。
Anh ta mà có tiết kiệm à, nợ nần chồng chất kia kìa.
彼
は
貯金
するどころか、
借金
ばかりだ。
Anh ta mà biết tiết kiệm tiền á, nợ nần chồng chất kia kìa.
彼
の
人生
の
目的
は
貯金
することだ。
Mục đích của anh ấy trong cuộc sống là tiết kiệm tiền.