Kết quả tra cứu mẫu câu của 貴様
貴様
が
右手
に
持
っているものはなんだ?
Những gì bạn có trong tay phải là gì?
貴様
、
俺
の
自転車
を
盗
んだな。いまから、
顔
をぶん
殴
ってやるぞ。
Anh đã lấy trộm xe đạp của tôi, và bây giờ tôi sẽ phá nát mặt anh.
貴様
、
俺
の
自転車
を
盗
みやがったな。いまから、
顔
をぶん
殴
ってやるぞ。
Anh đã lấy trộm xe đạp của tôi, và bây giờ tôi sẽ phá nát mặt anh.
何
だ、
貴様
は。
庇
い
立
てする
気
か。
Sao bây giờ, bạn khốn khổ? Bạn nghĩ đến việc bảo vệ cô ấy?