Kết quả tra cứu mẫu câu của 貴殿
貴殿
の
娘
さんは
麻薬漬
けです。
Con gái bạn dùng ma túy.
貴殿
には、いろいろ
御指導
いただきました。
Bạn đã là một người cố vấn tuyệt vời cho tôi.
貴殿
のご
支援
に
対
して
重
ねてお
礼申
し
上
げます。
Cảm ơn bạn một lần nữa cho sự giúp đỡ của bạn.
貴殿
の
部署
で
インターン
として
是非働
きたいと
思
っています
Tôi rất mong muốn được làm việc trong khoa với cương vị bác sĩ thực tập