Kết quả tra cứu mẫu câu của 買い付け
〜の
買
い
付
けや
寄贈
の
手配
をする
Bố trí mua bán hoặc tặng biếu
カタログ買
い
付
け
Hàng bán có catalogue đính kèm
父
のしごとは
羊毛
の
買
い
付
けです。
Công việc của bố tôi là mua len.
彼
らはこの
品物
を
海外
で
安
く
買
い
付
け、
国内
で
高
い
値段
をつけて
売
る。
Họ mua những hàng hóa này ở nước ngoài với giá rẻ rồi đánh dấu để bán lại trong nước.