Kết quả tra cứu mẫu câu của 買い占め
株
を
買
い
占
める
Thâu tóm (đầu cơ, mua tích trữ) cổ phiếu
食糧
を
買
い
占
めた
姦商
Gian thương đầu cơ lương thực .
全権利
の
買
い
占
め
Đút lót (đấm mồm)
株
の
大量買
い
占
め
Tích trữ số lượng lớn cổ phiếu .