Kết quả tra cứu mẫu câu của 貸し付け
1
回払
い
貸
し
付
け
Hóa đơn trả một lần
銀行
は
彼
に
一万円
を
貸
し
付
けてくれた。
Ngân hàng cho anh ta vay 10.000 yên.
銀行
は
会社
に100
万ドル貸
し
付
けた。
Ngân hàng đã cho công ty vay 1.000.000 USD.