Kết quả tra cứu mẫu câu của 貸し切り
貸
し
切
りの
パーティ
Bữa tiệc đặt trước
貸
し
切
りの
釣
り
船
Thuyền đi câu đặt trước
貸
し
切
り
バス
を
一台都合
して
欲
しいんですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe buýt.
その
レストラン
の
部屋
を
貸
し
切
りにした
Đã đặt trước một phòng trong nhà hàng này .