Kết quả tra cứu mẫu câu của 貸間
私
は
貸間
を
探
しているところです。
Tôi đang tìm một phòng cho thuê.
家具付
き
貸間
Phòng cho thuê có sẵn đồ đạc .
この
家
に
貸間
はありますか。
Bạn có phòng để cho vào ngôi nhà này không?
備品
なしの
貸間
Phòng cho thuê không có đồ đạc