Kết quả tra cứu mẫu câu của 費やす
建設
に
費
やす
資金
Tiền vốn chi dùng cho việc xây dựng
むだに
体力
を
費
やす
Phí sức .
つまらないことに
時間
を
費
やすな。
Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc vặt vãnh.
君
は
趣味
にそんな
大金
を
費
やすべきではなかったのに。
Bạn không nên tiêu quá nhiều tiền cho sở thích của mình.