Kết quả tra cứu mẫu câu của 貼る
印紙
を
貼
る
Dán tem
手紙
に
貼
る
三銭切手
が
買
えないで、
幾日
も
床
の
間
の
上
に
置
いてあるようになった。
Mình không mua được con tem 3 sen để dán vào thư nên cuối cùng vẫn ở lạitrong nhiều ngày trên đỉnh của tokonoma.
手紙
に
切手
を
貼
るのを
忘
れるな。
Đừng quên đóng dấu vào lá thư của bạn.
手紙
を
出
す
前
に
切手
を
貼
るのを
忘
れた。
Tôi đã quên dán tem trước khi gửi thư qua đường bưu điện.