Kết quả tra cứu mẫu câu của 貿易赤字
貿易赤字
について
慎重
に
協議
しなければならない。
Chúng ta phải cân nhắc nghiêm túc đến vấn đề nhập siêu.
アメリカ人
が
貿易赤字
を
累積
したのは、
限度
を
超
えたぜいたくをしたからですよ。
Người Mỹ tích lũy thâm hụt thương mại của họ bằng cách sống vượt quá khả năng của họ.
アメリカ
の
対日貿易赤字
は
解決
の
見通
しがありません。
Thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ với Nhật Bản không có hồi kết.
近年
、
米国
では
対日貿易赤字
が
拡大
しており、
日本
からの
輸出額
が
輸入額
を
下回
る
状況
が
続
いている。
Những năm gần đây, thâm hụt thương mại với Nhật Bản ngày càng gia tăng ở Mỹ, khi giá trị xuất khẩu từ Nhật Bản thấp hơn giá trị nhập khẩu.