Kết quả tra cứu mẫu câu của 賃貸
賃貸人側
の
会計処理
Xử lý kiểm toán phía chủ cho thuê .
賃貸借契約
を
変更
する
Sửa đổi hợp đồng cho thuê
賃貸アパート
をさがしています。
Tôi đang tìm một căn hộ để thuê.
賃貸住宅
に
住
むお
年寄
りから
保証料
を
徴収
して
家賃支払
いの
保証
をする
Đảm bảo thanh toán tiền thuê nhà bằng cách thu tiền đặt cọc từ những người già đang sống trong khu nhà cho thuê đó.