Kết quả tra cứu mẫu câu của 賃金カット
組合
は
賃金カット
の
申
し
入
れに
応
じてこなかった
Công đoàn chưa có thông cáo gì về đề nghị cắt tiền lương.
交通機関
の
労働者
は
賃金カット
に
抗議
して、
スト
に
突入
しました。
Các công nhân vận tải đã tổ chức một cuộc đi bộ để phản đối việc cắt giảm lương.