Kết quả tra cứu mẫu câu của 資本金
公称資本金
Tiền vốn cấp phép (tiền vốn danh nghĩa) .
この
計画
の
資本金
が
用意
された。
Vốn cho kế hoạch này đã được chuẩn bị.
その
会社
の
資本金
は50
万ポンド
である。
Công ty có số vốn 500.000 bảng Anh.
その
会社
は
資本金
10
万ドル
で
出発
した。
Công ty được thành lập với số vốn 100.000 đô la.