Kết quả tra cứu mẫu câu của 資産家
資産家
は
高額
の
所得税
を
納
めなければならない。
Một người giàu có phải trả nhiều thuế thu nhập.
資産家
の
一人息子
として、
贅沢
の
極
みを
ノ早
くしていた。
Là con trai duy nhất của một gia đình giàu có anh ta đã sống vô cùng xa hoa.
彼
は
資産家
だ。
Anh ấy là một người giàu có.
彼
はかなりの
資産家
だ。
Anh ấy là một người có nghĩa khí đáng kể.