Kết quả tra cứu mẫu câu của 賜る
宮中
で
拝謁
を
賜
る
Được vời vào cung
末永
くご
交誼
を
賜
ることを
願
う
Tôi hy vọng sự hợp tác thân thiện này sẽ được tiếp tục
ひとかたならぬ
厚情
を
賜
る
Nhận được rất nhiều lòng nhân ái .
(
人
)に
対
し
友好的
なご
高配
を
賜
るようお
願
い
致
します。
Tôi mong anh tăng cường sự giúp đỡ thiện chí đối với ~