Kết quả tra cứu mẫu câu của 賜物
彼
の
成功
は
努力
の
賜物
だと
彼女
は
言
った。
Cô cho rằng thành công của anh là kết quả của sự cố gắng.
彼女
の
成功
は
努力
の
賜物
だ。
Thành công của cô ấy là kết quả của sự cố gắng của cô ấy.
入念
な
計画
と
努力
の
賜物
です。
Đó là thành quả của sự chăm chỉ và một kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng.
彼
は
自分
の
成功
を
努力
の
賜物
と
考
えた。
Anh ấy cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ.