Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞する
絵画
を
鑑賞
する
Đánh giá tranh
彼女
が
授賞
する
見込
みは
十分
にある。
Cô ấy có cơ hội tốt để giành giải thưởng.
美
しい
森
を
観賞
する
Thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp
〜の
美
しさを
共
に
鑑賞
する
Đánh giá vẻ đẹp một cách công bằng