Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞状
賞状
なんかもらっても、うれしくもなければ、
名誉
だとも
思
わない。
Dù nhận được bằng khen, nhưng tôi chẳng vui mừng, cũng chẳng cảm thấy vinh dự.
優勝者
には
賞状
ならびに
記念品
が
手渡
されることになっている。
Người ta sẽ trao bằng danh dự cùng với vật lưu niệm cho (những) người thắng cuộc.
本日
ご
出席頂
けなかった
山田
さんに
代
わって、ご
家族
の
方
に
賞状
と
副賞
を
受
け
取
っていただきます。
Tôi xin được nhận giải thưởng và giải thưởng phụ cho người trong gia đình thay cho anh Yamada không thể tham dự hôm nay được.