Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞賛
彼
の
賞賛
の
対象
は、
彼
がなりたい
種類
の
人間
を
示
す。
Đối tượng mà anh ấy ngưỡng mộ cho thấy mẫu người mà anh ấy muốnthì là ở.
その
賞賛
は
皮肉
の
変装
したものであることに
彼
は
気
がつかなかった。
Anh ta không biết rằng lời khen ngợi là một sự châm biếm ngụy trang.
特別
に
賞賛
すべき
人
として、
他
に3
人
の
人
が
選出
された。
Ba người khác được chọn ra để khen ngợi đặc biệt.
特別
に
賞賛
すべき
人物
として、
他
に3
人
の
人
が
選出
された。
Ba người khác được chọn ra để khen ngợi đặc biệt.