Kết quả tra cứu mẫu câu của 賞賛する
誰
もが
彼
を
賞賛
する。
Mọi người đều đánh giá cao về anh ấy.
特定
の
企業
を
賞賛
する
書
き
込
みや、
逆
に
ライバル企業
を
貶
める
書
き
込
みが
多
い2ch。
2ch, nơi có nhiều bài đăng ca ngợi các công ty cụ thể, hoặc ngược lại,phỉ báng các đối thủ của họ.
彼
は
私
たちみんなが
賞賛
するような
先生
だ。
Ông ấy là một người thầy mà tất cả chúng ta đều ngưỡng mộ.
彼
は、
私達
みんなが
賞賛
するような
偉大
な
芸術家
だ。
Anh ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời mà tất cả chúng ta đều ngưỡng mộ.