Kết quả tra cứu mẫu câu của 賠償
現物
で
賠償
する
Bồi thường bằng hiện vật .
損害
を
賠償
する
Bồi thường thiệt hại
〜に
損害賠償
を
求
めて
訴
える
Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại.
彼
は
怪我
の
賠償
として
多額
の
金
を
受
け
取
った。
Anh ấy đã nhận được một khoản tiền lớn để bồi thường cho chấn thương của mình.