Kết quả tra cứu mẫu câu của 賭事
賭事
は
一度手
を
出
したら
最後
ずるずると
抜
けられなくなる
人
が
多
い。
Nhiều người, một khi nhúng ta vào chuyện cờ bạc là cứ thế mãi, không bao giờ dứt ra khỏi được.
あなたは
賭事
が
好
きではないのですね。
Bạn không thích cờ bạc, phải không?
私
の
父
も
兄
もどちらも
賭事
が
好
きです。
Cả bố và anh trai tôi đều thích đánh bạc.
彼
の
破産
を
引
き
起
こしたのは
賭事
のためでしたか。
Có phải cờ bạc đã dẫn đến sự phá sản của anh ấy không?