Kết quả tra cứu mẫu câu của 賽
賽
は
投
げられた。
Đổi một xu, đổi một bảng Anh.
はい、お
賽銭・・・
10
円
ずつね。はい、
美羽
ちゃん。
OK, đây là khoản đóng góp ... 10 yên mỗi người. Của bạn đây, Mihane.
だがすでに、
賽
は
投
げられた。
Tuy nhiên, cái chết đã được đúc sẵn.
「これは
何
?
供物
か?」「そうだよ、このお
賽銭箱
の
中
に
入
れて
・・・
この
紐
を
引
っ
張
るの」
"Đây là cái gì? Lễ vật?" "Đúng vậy. Bỏ nó vào hộp đồ này ...và kéo sợi dây này. "