Kết quả tra cứu mẫu câu của 贅
贅肉
が〜している
Béo mỡ, béo phục phịch
贅沢
という
贅沢
を
人生
であまりしたことがない。
Cả đời này tôi chưa bao giờ sống xa xỉ đúng nghĩa.
贅沢
な
暮
らしをしたい。
Tôi muốn sống trong sự sang trọng.
贅沢品
の
市場
は
急速
に
成長
している。
Thị trường hàng xa xỉ đang phát triển nhanh chóng.