Kết quả tra cứu mẫu câu của 贈与
財産贈与
や
譲渡
に
関
する
書類
の
要領書
Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản. .
資産
の
贈与
(
献納
)
Sự hiến tặng tài sản .
現物
による
贈与
Tặng bằng hiện vật
相続
および
贈与
に
対
する
税金
Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.