Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤ら顔
赤
ら
顔
の
人
Người hay xấu hổ.
赤
ら
顔
をしている
Bị đỏ mặt .
彼
は
農園主
の
微笑
んでいる
赤
ら
顔
をじっと
見
て、「はい」と
答
えました。
Anh nhìn vào khuôn mặt đỏ bừng đang cười của người nông dân, "Vâng, thưa ngài." Anh ta nói.