Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤恥
赤恥
をかかずに
済
んだ。
Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ .
(
人
)に
赤恥
をかかせる
Làm ai đó~ xấu hổ.
最近
のぼくは、「
生
き
恥
」「
赤恥
」をかくことを
恐
れなくなりました。
Gần đây, tôi không còn sợ "sống trong xấu hổ" và tiếp xúc với"chế giễu công khai".