Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤烏
彼
は
赤烏帽子
をかぶって、
伝統的
な
祭
りに
参加
しました。
Anh ấy đội mũ eboshi đỏ và tham gia lễ hội truyền thống.
彼女
は
赤烏帽子
のような
趣味
を
持
っていて、
常
に
ユニーク
なものを
集
めています。
Cô ấy có sở thích kiểu như chiếc mũ eboshi đỏ, luôn sưu tầm những món đồ độc đáo.
亭主
の
好
きな
赤烏帽子
と
言
うように、
夫
の
趣味
に
合
わせて
部屋
を
模様替
えした。
Như câu "vợ nên tuân theo sở thích và mong muốn của chồng", tôi đã trang trí lại phòng theo sở thích của chồng.