Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤裸
赤裸
にされる
Bị cởi hết đồ / bị lột trần như nhộng
赤裸々
に
真実
を
語
る
Nói trắng ra sự thật.
赤裸々
な
真実
によって
腹
を
立
てる
Tức giận bởi sự thật bị vạch trần. .
あなたは
赤裸々
な
現実
を
直視
すべきだ。
Bạn phải đối mặt với thực tế rõ ràng.