Kết quả tra cứu mẫu câu của 走り回る
部屋
の
中
で
走
り
回
るな。
Đừng chạy lung tung trong phòng.
彼女
の
多
くの
子犬
たちは
毎日庭
で
走
り
回
る。
Nhiều con chó con của cô ấy chạy quanh sân mỗi ngày.
迷
い
牛
を
集
めるために
牛
の
群
れの
外側
を
馬
で
走
り
回
る
Cưỡi ngựa chạy quanh phía ngoài đàn bò để lùa bò lạc.