Kết quả tra cứu mẫu câu của 走り書き
メモ
に
走
り
書
きした
手紙
を
彼
に
手渡
した
Tôi đưa cho anh ấy lá thư viết vội bằng tờ giấy nhắn.
私
は
日記
の
裏表紙
に
彼
の
住所
を
走
り
書
きした。
Tôi viết vội địa chỉ của anh ấy vào mặt sau của cuốn nhật ký.
(
人
)の
書類
かばんを
引
き
開
けて
走
り
書
きを
始
めたいという
衝動
と
闘
う
Đấu tranh với ý định mở cặp tài liệu của ai đó và chép trộm. .