Kết quả tra cứu mẫu câu của 起爆剤
起爆剤
につながれた
時限装置
Thiết bị hẹn giờ gắn với khối bộc phá
経済
の
起爆剤
として
地元
の
公共事業
に
金
を
注
ぎ
込
む
Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế
経済
は
緊急
に
起爆剤
を
必要
としています。
Nền kinh tế đang rất cần một bước khởi động.
車
の
エアバッグ
の
起爆剤
Chất gây nổ trong túi khí của ô tô .