Kết quả tra cứu mẫu câu của 超える
_%を
超
える
体重減少
Giảm cân quá ~%
_
歳
を
超
える
人口
の
急増
Sự tăng thêm nhanh chóng dân số trên ~ tuổi
_
人
を
超
える
難民
が
流入
する
兆
し
Dấu hiệu cho biết sự xâm nhập của dòng người tị nạn trên ~ người
3000
人
を
超
える
群集
。
Một đám đông hơn ba nghìn người.