Kết quả tra cứu mẫu câu của 超然
超然
とした
態度
で〜を
眺
める
Ngắm nhìn~với thái độ khách quan .
その
老人
は
俗世界
から
超然
としている。
Ông già đứng xa cách với thế giới này.
ラクダ
は
世界中
で
最
も
超然
とした
動物
に
見
える
Lạc đà được xem là loài động sống tách rời nhất trong thế giới này