Kết quả tra cứu mẫu câu của 超自然的
超自然的
な
物
が
存在
する。
Có tồn tại những sinh vật siêu nhiên.
彼
は
超自然的
なものが
有
ると
信
じる。
Anh ấy tin vào siêu nhiên.
トーテムポール
には、
動物
、
鳥
、
魚
、
神話上
の
動物
、それに
超自然的動物
と
言
った
一団
の
彫
り
物
がある。
Cột vật tổ bao gồm một nhóm các hình tượng trưng cho động vật, chim, cá,sinh vật thần thoại và con thú siêu nhiên.