Kết quả tra cứu mẫu câu của 超越
時代
を
超越
した〔
芸術作品
などの
素晴
らしさが〕
Tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời vượt thời gian
党派心
を
超越
して〜する
Vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~ .
彼
は
凡俗
を
超越
している。
Anh ấy vượt lên trên phần còn lại của nhân loại.
彼
の
物語
は
時代
を
超越
したものであり、
古典
となるのはまず
間違
いないだろう
Những câu chuyện của anh ấy còn mãi với thời gian và chắc chắn sẽ trở thành kinh điển .