Kết quả tra cứu mẫu câu của 超過勤務
超過勤務手当対象職務
Công việc đã được phân loại
超過勤務
になにか
手当
はでるのですか
Bạn đã nhận thù lao làm thêm giờ chưa?
割増
し
超過勤務手当
てが(
主語
)に
支払
われる
Lĩnh tiền trợ cấp làm thêm giờ .
〜によって
超過勤務
を
減
らす
Giảm việc làm thêm giờ bằng~