Kết quả tra cứu mẫu câu của 足の指
足
の
指
の
骨
Xương ngón chân
足
の
指
の
間
の
砂
Cát giữa các ngón chân .
足
の
指
を
上
に
向
けて
Đưa ngón chân lên
足
の
指
の
感覚
が
全
くない。
Không có cảm giác nào ở ngón chân của tôi cả.