Kết quả tra cứu mẫu câu của 足る
彼
が
誇
るに
足
る
奴
だ。
Anh ta là người đáng để tự hào.
皆
に
食物
は
足
るかい。
Có đủ thức ăn cho mọi người không?
それは
満足
に
足
る
結果
じゃなかった。
Kết quả đó chưa đủ để thỏa mãn.
彼
の
行動
は
尊敬
に
足
る。
Hành động của anh ấy thật xứng đáng được tôn vinh.