Kết quả tra cứu mẫu câu của 足下
足下
に
注意
して
下
さい。
Theo dõi bước đi của bạn.
人
に
足下
を
見
られるな。
Đừng để bất cứ ai lợi dụng bạn.
暗
いから、
足下
に
気
をつけて。
Trời tối, vì vậy hãy quan sát bước đi của bạn.
天
は
我々
の
頭上
にあると
同様
に、
我々
の
足下
にもある。
Trời ở dưới chân cũng như trên đầu.