Kết quả tra cứu mẫu câu của 足手まとい
足手
まといになる
子供
をお
頼
みしてすみません。
Tôi xin lỗi vì đã làm bạn vướng bận với bọn trẻ.
子供
を
連
れていくと
足手
まといになる。
Những đứa trẻ sẽ là lực cản đối với tôi, vì vậy tôi muốn đi mà không có chúng.
手伝
いたいけど、
多分足手
まといになるよね。
Tôi muốn giúp đỡ, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ cản đường bạn.