Kết quả tra cứu mẫu câu của 足掛かり
出世
の
足掛
かりをつかむ。
Có được chỗ đứng trong xã hội.
新
しい
成長
の
足掛
かり
Chỗ đứng (vị thế) mới cho sự phát triển
社会
でのしていくための
足掛
かり
Chỗ đứng trong xã hội .
ISO9000
認証
は
グローバル市場参入
への
足掛
かりとなった
Chứng nhận tiêu chuẩn ISO9001 đã trở thành chỗ đứng (tấm vé) hòa nhập với kinh tế thế giới