Kết quả tra cứu mẫu câu của 路
Phần mặt đường để đi cho xe điện đi gọi là 軌道敷
路面電車が通行するための道路の部分を「軌道敷」といい。
路面電車
は
電気
で
動
く。
Xe điện chạy bằng điện.
隘路
を
打開
する
Giải quyết những vấn đề trọng yếu
陸路
と
海路
とで
Bằng đường bộ và đường biển