Kết quả tra cứu mẫu câu của 跳ね上がり
水面
に
跳
ね
上
がる
Nhảy lên khỏi mặt nước .
たったの2、3
年
で401k
口座
の
価値
が
跳
ね
上
がるのは
驚
くべきことではない
Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
日経指数
は
大引
け
間際
に
大
きく
跳
ね
上
がりました。
Chỉ số Nikkei đã tăng vọt ngay trước khi đóng cửa.
中東
の
石油価格
は1
バレル当
たり5
ドル
ほど
跳
ね
上
がりました。
Giá dầu Trung Đông tăng 5 đô la / thùng.